Có 1 kết quả:

走失 zǒu shī ㄗㄡˇ ㄕ

1/1

zǒu shī ㄗㄡˇ ㄕ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lost
(2) missing
(3) to lose (sb in one's charge)
(4) to get lost
(5) to wander away
(6) to lose (flavor, freshness, shape, hair, one's good looks etc)
(7) to lose meaning (in translation)

Bình luận 0